--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
empire state building
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
empire state building
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: empire state building
+ Noun
Tòa nhà Empire State
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "empire state building"
Những từ có chứa
"empire state building"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngất trời
bao thầu
cấu kiện
quốc doanh
căn cơ
chư hầu
nơm nớp
qui
nông trường
đế quốc
more...
Lượt xem: 1160
Từ vừa tra
+
empire state building
:
Tòa nhà Empire State